Natri eritorbat
- Tên hóa học: Natri eritorbat
- Tên đồng nghĩa: Natri iso-VC, natri eritorzinat, axit ascorbic arabinoz
- CAS: 6381-77-7
- Tiêu chuẩn EU: E316
- Công thức hóa học: C6H7NaO6.H2O
- Khối lượng phân tử: 216.12
Giới thiệu:
Tính chất: Các hạt hoặc bột tinh thể trắng, không mùi, dễ tan trong nước; dung dịch trong nước dễ bị oxy hóa bởi không khí; các ion kim loại nhỏ lượng, nhiệt và ánh sáng có thể quá trình oxy hóa của nó; khá ổn định trong trạng thái khô.
Thời hạn sử dụng: 2 năm
Cách sử dụng:
Chủ yếu được sử dụng cho đồ uống, trái cây, rau, thực phẩm đóng hộp, sản phẩm thịt, trà trái cây, nước trái cây, rượu vang, sản phẩm sữa, mứt, bia, soda, v.v.
Nó là một chất chống oxy hóa và chất cố định quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, có thể duy trì màu sắc và hương vị tự nhiên của thực phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng mà không có bất kỳ tác dụng phụ độc hại nào.
Gói bọc:
Gói bọc bên trong: Bì màng polietilen ăn được, và bì màng polietilen xanh lam.
Gói bọc bên ngoài: 25kg/thùng giấy.
Trọng lượng rỗng: 25kg.
Trọng lượng thô: 26.1kg.
Lưu trữ:
Nên được lưu trữ trong khoang khô, thoát khí và sạch sẽ. Khi đổ và vận chuyển phải nhẹ để tránh làm hỏng gói bọc, ngăn chặn tình trạng ẩm ướt và rét lạnh, ngăn chặn bị mưa và ẩm ướt trong quá trình vận chuyển. Phải được cách ly với các chất độc hại.